bàu bàng district 뜻
발음:
- 바우방현
- district: noun, 구역, 지구, 지방, county를 나눈
- hồng bàng district: 홍방군
- bà rịa-vũng tàu province: 바리어붕따우성 바리어붕따우성
- hai bà trưng district: 하이바쯩군
- trà bồng district: 짜봉현
- districts of bà rịa-vũng tàu province: 바리어붕따우성의 현
- geography of bà rịa-vũng tàu province: 바리어붕따우성의 지리
- landforms of bà rịa-vũng tàu province: 바리어붕따우성의 지형
- people from bà rịa-vũng tàu province: 바리어붕따우성 출신
- hồng bàng dynasty: 홍방 왕조 홍방
- trảng bàng: 짱방
- nhà bè district: 나베현
- bà nà hills: 바나힐
- bắc hà district: 박하현
- bắc trà my district: 박짜미현